Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rabbet
/'ræbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
Ngoại động từ
bào đường xoi, bào đường rãnh
ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
* Các từ tương tự:
rabbet-joint
,
rabbet-plane
,
rabbet-saw
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content