Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
    Ngoại động từ
    bào đường xoi, bào đường rãnh
    ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi

    * Các từ tương tự:
    rabbet-joint, rabbet-plane, rabbet-saw