Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ra đi
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to depart; to start; to leave
* Các từ tương tự:
ra đi an
,
ra điều
,
ra-đi
,
ra-đi-ô
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content