Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quotidian
/kwɔ'tidiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quotidian
/kwoʊˈtɪdijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hằng ngày
tầm thường
Danh từ
(y học) sốt hằng ngày
adjective
formal + literary
ordinary or very common
a
quotidian
existence
/
life
done each day
quotidian [=
everyday
]
routines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content