Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quotable
/kwəʊtəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quotable
/ˈkwoʊtəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể trích dẫn; đáng trích dẫn
full
of
quotable
quotes
đầy những câu trích dẫn đáng trích
adjective
[more ~; most ~] :deserving to be quoted :interesting or clever enough to be quoted
a
quotable
phrase
/
author
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content