Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quorum
/'kwɔ:rəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quorum
/ˈkworəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
số đại biểu cần thiết (để hội nghị có thể biểu quyết)
have
(
form
)
a
quorum
có đủ số đại biểu cần thiết
noun
[singular] :the smallest number of people who must be present at a meeting in order for decisions to be made
We
need
five
people
to
make
a
quorum.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content