Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòng (để ném vào cổ chai… trong trò chơi ném vòng)
    (số nhiều, động từ số ít) trò chơi ném vòng (chủ yếu nói về trò chơi này trên boong tàu)
    chơi ném vòng trên boong tàu