Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quoit
/kɔit/
/kwɔit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quoit
/ˈkwoɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vòng (để ném vào cổ chai… trong trò chơi ném vòng)
(số nhiều, động từ số ít) trò chơi ném vòng (chủ yếu nói về trò chơi này trên boong tàu)
play
deck
quoits
chơi ném vòng trên boong tàu
noun
plural quoits
quoits [noncount] :a game in which players try to throw rings over a small post that is standing upright in the ground
[count] :a ring that is used in quoits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content