Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quiz show
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ shows
[count] :a radio or television program during which people compete with each other by trying to answer questions
a
popular
TV
quiz
show
a
quiz
show
contestant
/
host
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content