Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều quizzes)
    cuộc thi đố trên đài (phát thanh, truyền hình)
    cuộc thi đố trên đài về kiến thức chung
    Động từ
    hỏi (ai, về việc gì), quay
    chị ta hỏi (quay) chàng suốt đêm về những ai mà chàng đã gặp

    * Các từ tương tự:
    quiz-master, quizzability, quizzable, quizzee, quizzeer, quizzer, quizzes, quizzical, quizzicality