Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường xấu)
    người bỏ dở công việc
    I asked you to do this for me because I know you're not a quitter
    tôi nhờ anh làm việc đó cho tôi vì tôi biết rằng anh không phải là người hay bỏ dở công việc