Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quisling
/'kwizliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quisling
/ˈkwɪzlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ theo giặc (xâm chiếm nước mình)
noun
plural -lings
[count] old-fashioned :a person who helps an enemy that has taken control of his or her country :traitor - often used before another noun
a
quisling
regime
/
government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content