Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quirt
/kwit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
roi da cán ngắn (để đi ngựa)
Ngoại động từ
quất bằng roi da
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content