Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quirky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quirky
/ˈkwɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lắm mưu mô; giỏi ngụy biện
quirky lane : đường đi quanh co
adjective
-ier; -est
[also more ~; most ~] :unusual especially in an interesting or appealing way
quirky
ideas
/
behavior
He
has
a
quirky
sense
of
humor
.
a
quirky
new
sitcom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content