Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lời nhận xét dí dỏm; lời châm biếm
    he ended his speech with a merry quip
    ông ta kết thúc bài nói bằng một lời vui đủa dí dỏm
    Động từ
    (-pp-)
    nói dí dỏm; nói châm biến
    chị ta châm biếm hỏi: "sáng nay ai ngủ quá giờ thế?"