Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

quintessence /kwin'tesns/  

  • Danh từ
    (số ít)
    the quintessence of something
    tinh chất, tinh hoa
    her book captures the quintessence of Renaissance humanism
    cuốn sách của bà ta thâu tóm được tinh hoa cùa chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng
    ví dụ hoàn hảo, gương hoàn hảo
    he is the quintessence of tact and politeness
    anh ta là tấm gương lịch thiệp và lễ độ hoàn hảo