Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quilt
/kwilt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quilt
/ˈkwɪlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chăn phủ giường chần bông
Động từ
chần bông; chần
a
quilted
anorak
áo anorac chần bông
noun
plural quilts
[count] :a bed cover with stitched designs that is made of two layers of cloth filled with wool, cotton, or soft feathers
* Các từ tương tự:
quilted
,
quilter
,
quilting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content