Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng quill-feather) lông đuôi; lông cánh (chim)
    (cũng quill-pen) bút lông ngỗng (ngày xưa dùng để viết)
    (thường số nhiều) lông gai (nhím)

    * Các từ tương tự:
    quill feather, quill pen, quill-driver, quill-feather, quill-pen, quill-wort, quiller, quillet, quilling