Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quill
/kwil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quill
/ˈkwɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng quill-feather) lông đuôi; lông cánh (chim)
(cũng quill-pen) bút lông ngỗng (ngày xưa dùng để viết)
(thường số nhiều) lông gai (nhím)
* Các từ tương tự:
quill feather
,
quill pen
,
quill-driver
,
quill-feather
,
quill-pen
,
quill-wort
,
quiller
,
quillet
,
quilling
noun
plural quills
[count] the hollow central part of a feather
a large, stiff feather from the wing or tail of a bird
a pen that is made from a feather - called also quill pen
one of the hollow, sharp parts on the back of a porcupine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content