Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quietus
/kwai'i:təs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thường số ít)
sự giải thoát (khỏi nợ đời), sự chết
give
somebody
his
quietus
giải thoát cho ai khỏi nợ đời, kết liễu đời ai
the
plan
has
finally
got
its
quietus
kế hoạch cuối cùng đã bị bỏ đi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content