Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

quietus /kwai'i:təs/  

  • Danh từ
    (thường số ít)
    sự giải thoát (khỏi nợ đời), sự chết
    give somebody his quietus
    giải thoát cho ai khỏi nợ đời, kết liễu đời ai
    the plan has finally got its quietus
    kế hoạch cuối cùng đã bị bỏ đi