Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quietness
/'kwaiətnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự yên lặng, sự êm ả
the
quietness
of
the
chapel
cảnh yên lặng của nhà thờ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content