Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quiescent
/kwi'esnt/
/kwai'esnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quiescent
/kwaɪˈɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
yên lặng, im lìm
it
is
unlikely
that
such
an
extremist
organization
will
remain
quiescent
for
long
không chắc là một tổ chức cực đoan như thế mà lại chịu im lìm một thời gian lâu
adjective
formal :not active :quiet
a
quiescent
state
medical :not now developing or causing symptoms
quiescent
disease
a
quiescent
virus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content