Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều kđổi) (khẩu ngữ)
    đồng bảng Anh
    can you lend me five quid?
    anh có thể cho tôi vay năm nay bảng được không?
    quids in
    ở thế được lợi
    Danh từ
    miếng thuốc lá để nhai

    * Các từ tương tự:
    quid pro quo, quidam, quidative, quiddity, quiddle, quidnunc