Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quid
/kwid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quid
/ˈkwɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều kđổi) (khẩu ngữ)
đồng bảng Anh
can
you
lend
me
five
quid?
anh có thể cho tôi vay năm nay bảng được không?
quids in
ở thế được lợi
Danh từ
miếng thuốc lá để nhai
* Các từ tương tự:
quid pro quo
,
quidam
,
quidative
,
quiddity
,
quiddle
,
quidnunc
noun
plural quid also quids
[count] Brit informal :one pound in money
We
lost
a
few
quid
on
the
horses
.
The
ticket
costs
five
quid.
quids in
Brit informal
If you are quids in, you have made a good profit.
I
was
quids
in
by
the
time
I
left
the
horse
races
.
* Các từ tương tự:
quid pro quo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content