Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quicksilver
/'kwiksilvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quicksilver
/ˈkwɪkˌsɪlvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thủy ngân
like quicksilver
rất nhanh
noun
[noncount] old-fashioned + literary :mercury 1a
adjective
always used before a noun
literary :changing quickly and often
his
quicksilver [=
mercurial
]
temperament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content