Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quicksand
/'kwiksænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quicksand
/ˈkwɪkˌsænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
cát lún, cát chảy
* Các từ tương tự:
quicksanded
noun
plural -sands
[noncount] :deep, wet sand into which heavy objects sink easily
a situation that is dangerous and difficult to escape from [noncount]
the
quicksand
of
depression
[
plural
]
freed
from
the
quicksands
of
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content