Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quicklime
/'kwiklaim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quicklime
/ˈkwɪkˌlaɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vôi sống
noun
[noncount] :2lime
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content