Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quickie
/'kwiki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quickie
/ˈkwɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
công việc làm rất nhanh, việc trong chốc lát
I've
just
made
some
coffee
,
have
you
time
for
a
quickie?
tôi vừa pha một ít cà phê, anh có thì giờ làm nhanh một hớp không?
noun
plural -ies
[count] informal
something that is done very quickly
Do
you
have
any
other
questions
?
Just
a
quickie.
I
would
like
to
have
a
meeting
.
It'll
be
a
quickie. -
often
used
before
another
noun
a
quickie
divorce
/
marriage
an act of sexual intercourse that is done in a very short amount of time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content