Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quick-fire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quick-fire
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sinh động; làm nhanh
* Các từ tương tự:
quick-firer
adjective
always used before a noun
chiefly Brit :done or coming very quickly one after another :rapid-fire
quick-fire
responses
/
questions
/
jokes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content