Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quick-change
/kwik't∫eindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thnuộc gữ)
thay đổi bộ dạng nhanh, hóa trang nhanh (diễn viên, để đóng vai khác)
a
quick-change
artist
một nghệ sĩ sân khấu thay đổi bộ dạng nhanh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content