Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

quick-change /kwik't∫eindʒ/  

  • Tính từ
    (thnuộc gữ)
    thay đổi bộ dạng nhanh, hóa trang nhanh (diễn viên, để đóng vai khác)
    a quick-change artist
    một nghệ sĩ sân khấu thay đổi bộ dạng nhanh