Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quiche
/ki:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quiche
/ˈkiːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh nhân trứng, thịt lợn muối, pho-mát…bánh kít, bánh trứng
noun
plural quiches
[count, noncount] :a pie made with eggs, milk, cheese, and vegetables or meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content