Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quibbler
/'kwiblə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người hay chơi chữ
người hay nói nước đôi; người hay nói lảng; người hay lý sự cùn, người hay nguỵ biện
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content