Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
qui mô
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
size, demension; scale
sản xuất theo qui mô công nghiệp
industrial
scale
production
adjective
large scale
kế hoạch qui mô
a
large-scale
plan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content