Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
qui
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
tortoise
verb
to recognize; to state
qui tội
to
state
someone's
fault
to
bring
to
gather
;
to
converge
* Các từ tương tự:
qui chế
,
qui định
,
qui mô
,
qui trình
,
qui ước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content