Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
queue-jump
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
queue-jumping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ
đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau
* Các từ tương tự:
queue-jumper
noun
[noncount] Brit :the act of going ahead of other people in a queue instead of waiting your turn
Police
say
that
the
fight
broke
out
over
queue-jumping. [=(
US
)
cutting
in
line
] -
see
also
jump
the
queue
at
1
queue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content