Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

questionnaire /kwest∫ə'neə[r]/  

  • Danh từ
    phiếu điều tra (để thăm dò ý kiến…)
    please complete and return the enclosed questionnaire
    xin làm ơn điền vào và gửi trả lại phiếu điều tra gửi kèm