Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
queenly
/'kwi:nli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
queenly
/ˈkwiːnli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như bà hoàng; đường bệ
adjective
resembling a queen or suitable for a queen
She
maintained
a
queenly
posture
.
queenly
dignity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content