Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • verb
    to turn; to revolve; to swivel
    bánh xe quay
    To whirl; to reverse; to turn back
    quay gót
    quay gà

    * Các từ tương tự:
    quay cóp, quay cuồng, quay đi, quay đơ, quay giáo, quay gót, quay lại, quay lơ, quay lưng