Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quay
/ki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quay
/ˈkiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
bến (cảng)
* Các từ tương tự:
quayage
,
quayside
noun
plural quays
[count] :a structure built on the land next to a river, lake, or ocean that is used as a place for boats to stop for loading and unloading freight and passengers
* Các từ tương tự:
quayside
verb
to turn; to revolve; to swivel
bánh xe quay
a
wheel
turns
round
To whirl; to reverse; to turn back
quay gót
to
turn
on
one's
heels
.
to
roast
quay gà
to
roast
a
chicken
* Các từ tương tự:
quay cóp
,
quay cuồng
,
quay đi
,
quay đơ
,
quay giáo
,
quay gót
,
quay lại
,
quay lơ
,
quay lưng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content