Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ, Phó từ
    ba tháng một lần (kỳ), hằng quý
    subscriptions should be paid quarterly
    tiền đóng góp phải nộp ba tháng một lần
    Danh từ
    tạp chí xuất bản ba tháng một kỳ