Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarterfinal
/'kwɔ:tə'fainl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarterfinal
/ˌkwoɚtɚˈfaɪnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục,thể thao) trạng tứ kết
(số nhiều) vòng tứ kết
noun
US or Brit quarter-final , pl -nals
[count] :one of four matches, games, or contests to decide the four people or teams that will continue playing in a competition (such as a tennis tournament)
He
lost
in
the
quarterfinal. -
often
plural
She
won
in
the
quarterfinals
but
lost
in
the
semifinals
. -
often
used
before
another
noun
a
quarterfinal
match
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content