Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarterdeck
/'kwɔ:tədek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarterdeck
/ˈkwoɚtɚˌdɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
boong trên phía đuôi tàu (thường dành chi sĩ quan)
noun
plural -decks
[count] :the upper level of a ship's deck that is located toward the rear of the ship and that is used mainly by officers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content