Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarter note
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ notes
[count] US :a musical note equal in time to {frac1/4} of a whole note - called also (Brit) crotchet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content