Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarter hour
/'kwɔ:təauə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quarter hour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mười lăm phút đồng hồ
noun
plural ~ hours
[count] :15 minutes
Trains
depart
every
quarter
hour
. :
a
period
of
time
that
lasts
for
15
minutes
I
waited
a
quarter
hour
in
line
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content