Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thú săn, chim săn, con thịt
    người đi săn mất hút con thịt trong rừng
    người bị truy nã; vật bị truy tìm
    cảnh sát đã mất nhiều ngày theo dõi để bắt được tên bị truy nã
    Danh từ
    nơi khai thác đá, công trường đá
    Động từ
    (quarried)
    khai thác (đá…) ở công trường đá
    khai thác sườn đồi lấy đá granit
    quarry out a block of marble
    khai thác một khối đá cẩm thạch
    ra sức tìm tòi
    ra sức tìm tòi chứng cứ lịch sử trong các tư liệu xưa

    * Các từ tương tự:
    quarrying, quarryman