Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quarantine flag
/'kwɔrənti:n,flæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cờ kiểm dịch (cờ vàng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content