Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

quarantine /'kwɒrənti:n/  /'kwɔ:rənti:n/

  • Danh từ
    sự cách ly kiểm dịch; thời gian cách ly kiểm dịch
    kept in quarantine for a week
    bị cách ly kiểm dịch một tuần lễ
    Động từ
    cách ly để kiểm dịch
    bị cách ly để kiểm dịch vì bệnh dại

    * Các từ tương tự:
    quarantine flag