Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quantity surveyor
/'kwɔntitisə:'veiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quantity surveyor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kiến trúc) người lên bản chi tiết thiết kế thi công
noun
plural ~ -ors
[count] Brit :someone whose job is to estimate the amount and cost of materials and the time needed for building something
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content