Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quantify
/'kwɒntifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
quantify
/ˈkwɑːntəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-fied)
xác định số lượng
the
cost
of
the
flood
damage
is
impossible
to
quantify
thiệt hại do lụt gây ra không thể nào xác định được số lượng là bao nhiêu
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] formal :to find or calculate the quantity or amount of (something)
It
is
difficult
to
quantify
intelligence
.
Doctors
have
quantified
the
risks
of
smoking
cigarettes
.
It
is
impossible
to
quantify
the
number
of
Web
sites
on
the
Internet
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content