Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
quality control
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the activity of checking goods as they are produced to make sure that the final products are good - abbr. QC;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content