Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có đủ khả năng; có đủ tư cách
    a qualified doctor
    một bác sĩ có đủ khả năng
    hạn chế
    give the scheme only qualified approval
    chỉ tán thành kế hoạch một cách hạn chế