Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều quail, quails)
    chim cút (chim; thịt)
    Động từ
    (thường + before, to)
    run sợ; nao núng
    không run sợ trước sự đe dọa của ai

    * Các từ tương tự:
    quail-call, quail-mutton, quail-net, quail-pipe